R. van Nistelrooy
25
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 108
CF 105

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 46 - Lẻ 06

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
66

RB
71

CB
66

LB
71

LWB
74

RWB
74

CDM
71

LM
99

CM
89

RM
99

CAM
99

CF
102

LW
101

RW
101

ST
105

Tốc độ
109
Sút
108
Chuyền bóng
90
Rê bóng
107
Phòng thủ
47
Thể chất
102
Tốc độ 109
Tăng tốc 111
Dứt điểm 114
Lực sút 107
Sút xa 94
Chọn vị trí 111
Vô lê 110
Penalty 113
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 88
Chuyền dài 80
Đá phạt 92
Sút xoáy 110
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Khéo léo 106
Thăng bằng 109
Phản ứng 106
Kèm người 37
Lấy bóng 47
Cắt bóng 36
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 40
Sức mạnh 105
Thể lực 104
Quyết đoán 97
Nhảy 101
Bình tĩnh 112
TM đổ người 17
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2837
Sức mạnh 105
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 114
Lực sút 107
Đánh đầu 111
Sút xa 94
Vô lê 110
Chọn vị trí 111
Tăng tốc 111
Tốc độ 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 114
Lực sút 107
Đánh đầu 111
Sút xa 94
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 95
Phản ứng 106
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch