R. van Nistelrooy
19
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 94

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Tournament Champions

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
55

RB
59

CB
55

LB
59

LWB
61

RWB
61

CDM
58

LM
84

CM
75

RM
84

CAM
85

CF
89

LW
86

RW
86

ST
91

Tốc độ
93
Sút
95
Chuyền bóng
75
Rê bóng
91
Phòng thủ
37
Thể chất
85
Tốc độ 93
Tăng tốc 95
Dứt điểm 100
Lực sút 95
Sút xa 87
Chọn vị trí 97
Vô lê 99
Penalty 93
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 68
Chuyền dài 60
Đá phạt 81
Sút xoáy 89
Rê bóng 93
Giữ bóng 94
Khéo léo 77
Thăng bằng 86
Phản ứng 96
Kèm người 21
Lấy bóng 42
Cắt bóng 26
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 88
Thể lực 82
Quyết đoán 84
Nhảy 83
Bình tĩnh 92
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 8
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2372
Sức mạnh 88
Tăng tốc 95
Tốc độ 96
Rê bóng 94
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 100
Lực sút 95
Đánh đầu 96
Sút xa 87
Vô lê 99
Chọn vị trí 97
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch