R. van Nistelrooy
22
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 102
CF 100

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 14-34

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
66

RB
69

CB
66

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
68

LM
93

CM
84

RM
93

CAM
93

CF
97

LW
96

RW
96

ST
99

Tốc độ
105
Sút
103
Chuyền bóng
87
Rê bóng
98
Phòng thủ
49
Thể chất
98
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 107
Lực sút 102
Sút xa 93
Chọn vị trí 108
Vô lê 105
Penalty 106
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 90
Chuyền dài 71
Đá phạt 89
Sút xoáy 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 100
Khéo léo 95
Thăng bằng 99
Phản ứng 102
Kèm người 41
Lấy bóng 52
Cắt bóng 35
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 103
Thể lực 92
Quyết đoán 96
Nhảy 91
Bình tĩnh 104
TM đổ người 11
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 14
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2674
Sức mạnh 103
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 107
Lực sút 102
Đánh đầu 104
Sút xa 93
Vô lê 105
Chọn vị trí 108
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 107
Lực sút 102
Đánh đầu 104
Sút xa 93
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 89
Phản ứng 102
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch