R. van Nistelrooy
23
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 104

10

Danh tiếng: Huyền thoại
European Best Stars

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 19 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
67

RB
71

CB
67

LB
71

LWB
73

RWB
73

CDM
70

LM
96

CM
87

RM
96

CAM
96

CF
99

LW
98

RW
98

ST
101

Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
89
Rê bóng
101
Phòng thủ
51
Thể chất
99
Tốc độ 106
Tăng tốc 107
Dứt điểm 110
Lực sút 103
Sút xa 98
Chọn vị trí 110
Vô lê 107
Penalty 108
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 87
Chuyền dài 77
Đá phạt 88
Sút xoáy 100
Rê bóng 101
Giữ bóng 104
Khéo léo 97
Thăng bằng 105
Phản ứng 100
Kèm người 46
Lấy bóng 55
Cắt bóng 30
Đánh đầu 106
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 104
Thể lực 98
Quyết đoán 93
Nhảy 94
Bình tĩnh 105
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 23
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2784
Sức mạnh 104
Tăng tốc 107
Tốc độ 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 110
Lực sút 103
Đánh đầu 106
Sút xa 98
Vô lê 107
Chọn vị trí 110
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch