R. van Nistelrooy
16
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 84

10

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
48

RB
52

CB
48

LB
52

LWB
55

RWB
55

CDM
52

LM
75

CM
68

RM
75

CAM
75

CF
79

LW
77

RW
77

ST
81

Tốc độ
82
Sút
84
Chuyền bóng
69
Rê bóng
79
Phòng thủ
31
Thể chất
79
Tốc độ 83
Tăng tốc 81
Dứt điểm 88
Lực sút 86
Sút xa 73
Chọn vị trí 91
Vô lê 87
Penalty 83
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 67
Chuyền dài 54
Đá phạt 76
Sút xoáy 77
Rê bóng 79
Giữ bóng 85
Khéo léo 71
Thăng bằng 68
Phản ứng 87
Kèm người 15
Lấy bóng 36
Cắt bóng 24
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 83
Thể lực 76
Quyết đoán 74
Nhảy 75
Bình tĩnh 83
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 8
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2120
Sức mạnh 83
Tăng tốc 81
Tốc độ 85
Rê bóng 82
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 88
Lực sút 86
Đánh đầu 82
Sút xa 73
Vô lê 87
Chọn vị trí 91
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch