R. van Nistelrooy
41
4
5

Ruud van Nistelrooy

ST 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
90

RB
93

CB
90

LB
93

LWB
95

RWB
95

CDM
92

LM
113

CM
105

RM
113

CAM
113

CF
117

LW
116

RW
116

ST
119

Tốc độ
123
Sút
124
Chuyền bóng
104
Rê bóng
122
Phòng thủ
76
Thể chất
118
Tốc độ 123
Tăng tốc 125
Dứt điểm 129
Lực sút 122
Sút xa 113
Chọn vị trí 127
Vô lê 127
Penalty 127
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 103
Chuyền dài 96
Đá phạt 108
Sút xoáy 123
Rê bóng 122
Giữ bóng 122
Khéo léo 125
Thăng bằng 125
Phản ứng 124
Kèm người 71
Lấy bóng 74
Cắt bóng 71
Đánh đầu 122
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 119
Thể lực 120
Quyết đoán 113
Nhảy 125
Bình tĩnh 128
TM đổ người 34
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 38
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3445
Sức mạnh 119
Tăng tốc 125
Tốc độ 126
Rê bóng 125
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 129
Lực sút 122
Đánh đầu 122
Sút xa 113
Vô lê 127
Chọn vị trí 127
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch