R. van Nistelrooy
26
4
5

Ruud van Nistelrooy

ST 111
CF 109

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 01 - 21

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
76

RB
80

CB
76

LB
80

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
103

CM
95

RM
103

CAM
103

CF
106

LW
105

RW
105

ST
108

Tốc độ
113
Sút
113
Chuyền bóng
95
Rê bóng
110
Phòng thủ
61
Thể chất
106
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Sút xa 103
Chọn vị trí 115
Vô lê 114
Penalty 117
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 94
Chuyền dài 86
Đá phạt 98
Sút xoáy 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 111
Khéo léo 111
Thăng bằng 115
Phản ứng 110
Kèm người 51
Lấy bóng 59
Cắt bóng 61
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 108
Thể lực 107
Quyết đoán 101
Nhảy 106
Bình tĩnh 116
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 27
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3058
Sức mạnh 108
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Rê bóng 113
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Đánh đầu 113
Sút xa 103
Vô lê 114
Chọn vị trí 115
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Rê bóng 113
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 118
Lực sút 111
Đánh đầu 113
Sút xa 103
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 100
Phản ứng 110
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch