R. van Nistelrooy
24
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 105
CF 102

10

Danh tiếng: Huyền thoại
20 World Legend

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
68

RB
73

CB
68

LB
73

LWB
75

RWB
75

CDM
72

LM
95

CM
87

RM
95

CAM
96

CF
99

LW
98

RW
98

ST
102

Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
88
Rê bóng
101
Phòng thủ
50
Thể chất
99
Tốc độ 105
Tăng tốc 109
Dứt điểm 109
Lực sút 106
Sút xa 98
Chọn vị trí 108
Vô lê 105
Penalty 105
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 86
Chuyền dài 77
Đá phạt 89
Sút xoáy 92
Rê bóng 101
Giữ bóng 102
Khéo léo 100
Thăng bằng 98
Phản ứng 109
Kèm người 35
Lấy bóng 48
Cắt bóng 49
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 106
Thể lực 96
Quyết đoán 90
Nhảy 93
Bình tĩnh 103
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 8
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2717
Sức mạnh 106
Tăng tốc 109
Tốc độ 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 109
Lực sút 106
Đánh đầu 107
Sút xa 98
Vô lê 105
Chọn vị trí 108
Tăng tốc 109
Tốc độ 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 109
Lực sút 106
Đánh đầu 107
Sút xa 98
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 82
Phản ứng 109
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch