R. van Nistelrooy
31
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 120

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Football Association Champions

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
85

RB
90

CB
85

LB
90

LWB
92

RWB
92

CDM
89

LM
112

CM
104

RM
112

CAM
112

CF
116

LW
114

RW
114

ST
117

Tốc độ
122
Sút
121
Chuyền bóng
104
Rê bóng
119
Phòng thủ
70
Thể chất
115
Tốc độ 122
Tăng tốc 123
Dứt điểm 126
Lực sút 119
Sút xa 111
Chọn vị trí 126
Vô lê 121
Penalty 124
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 103
Chuyền dài 94
Đá phạt 105
Sút xoáy 120
Rê bóng 119
Giữ bóng 120
Khéo léo 120
Thăng bằng 123
Phản ứng 122
Kèm người 61
Lấy bóng 68
Cắt bóng 69
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 116
Thể lực 117
Quyết đoán 111
Nhảy 116
Bình tĩnh 125
TM đổ người 22
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3293
Sức mạnh 116
Tăng tốc 123
Tốc độ 125
Rê bóng 122
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 126
Lực sút 119
Đánh đầu 121
Sút xa 111
Vô lê 121
Chọn vị trí 126
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch