R. van Nistelrooy
27
4
5

Ruud van Nistelrooy

ST 114

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Dragon Year Limited

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
76

RB
81

CB
76

LB
81

LWB
83

RWB
83

CDM
79

LM
104

CM
95

RM
104

CAM
104

CF
108

LW
106

RW
106

ST
111

Tốc độ
115
Sút
115
Chuyền bóng
93
Rê bóng
114
Phòng thủ
61
Thể chất
104
Tốc độ 115
Tăng tốc 117
Dứt điểm 120
Lực sút 115
Sút xa 105
Chọn vị trí 118
Vô lê 119
Penalty 119
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 93
Chuyền dài 84
Đá phạt 97
Sút xoáy 115
Rê bóng 114
Giữ bóng 114
Khéo léo 114
Thăng bằng 114
Phản ứng 114
Kèm người 53
Lấy bóng 58
Cắt bóng 59
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 107
Thể lực 108
Quyết đoán 94
Nhảy 111
Bình tĩnh 119
TM đổ người 23
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 24
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3067
Sức mạnh 107
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 120
Lực sút 115
Đánh đầu 114
Sút xa 105
Vô lê 119
Chọn vị trí 118
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch