R. van Nistelrooy
17
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 91

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
54

RB
58

CB
54

LB
58

LWB
61

RWB
61

CDM
57

LM
81

CM
73

RM
81

CAM
81

CF
86

LW
83

RW
83

ST
88

Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
74
Rê bóng
86
Phòng thủ
36
Thể chất
86
Tốc độ 94
Tăng tốc 91
Dứt điểm 95
Lực sút 91
Sút xa 78
Chọn vị trí 97
Vô lê 95
Penalty 88
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 72
Chuyền dài 59
Đá phạt 81
Sút xoáy 82
Rê bóng 88
Giữ bóng 89
Khéo léo 76
Thăng bằng 73
Phản ứng 92
Kèm người 20
Lấy bóng 41
Cắt bóng 29
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 93
Thể lực 81
Quyết đoán 79
Nhảy 80
Bình tĩnh 88
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 9
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2302
Sức mạnh 93
Tăng tốc 91
Tốc độ 95
Rê bóng 89
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 95
Lực sút 91
Đánh đầu 94
Sút xa 78
Vô lê 95
Chọn vị trí 97
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch