R. van Nistelrooy
20
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 97

10

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
61

RB
64

CB
61

LB
64

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
87

CM
78

RM
87

CAM
87

CF
91

LW
89

RW
89

ST
94

Tốc độ
97
Sút
98
Chuyền bóng
78
Rê bóng
94
Phòng thủ
46
Thể chất
91
Tốc độ 97
Tăng tốc 98
Dứt điểm 102
Lực sút 98
Sút xa 91
Chọn vị trí 102
Vô lê 95
Penalty 98
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 77
Chuyền dài 66
Đá phạt 83
Sút xoáy 83
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Khéo léo 91
Thăng bằng 89
Phản ứng 99
Kèm người 37
Lấy bóng 46
Cắt bóng 37
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 96
Thể lực 86
Quyết đoán 90
Nhảy 88
Bình tĩnh 97
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 8
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2495
Sức mạnh 96
Tăng tốc 98
Tốc độ 100
Rê bóng 97
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 102
Lực sút 98
Đánh đầu 100
Sút xa 91
Vô lê 95
Chọn vị trí 102
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch