R. van Nistelrooy
18
3
5

Ruud van Nistelrooy

ST 95
CF 92

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 01/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

188cm 80kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
58

RB
62

CB
58

LB
62

LWB
64

RWB
64

CDM
61

LM
85

CM
76

RM
85

CAM
85

CF
89

LW
87

RW
87

ST
92

Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
78
Rê bóng
90
Phòng thủ
41
Thể chất
89
Tốc độ 97
Tăng tốc 94
Dứt điểm 103
Lực sút 95
Sút xa 87
Chọn vị trí 100
Vô lê 100
Penalty 94
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 75
Chuyền dài 62
Đá phạt 83
Sút xoáy 93
Rê bóng 89
Giữ bóng 95
Khéo léo 85
Thăng bằng 93
Phản ứng 95
Kèm người 32
Lấy bóng 42
Cắt bóng 28
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 94
Thể lực 83
Quyết đoán 89
Nhảy 84
Bình tĩnh 99
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 8
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2449
Sức mạnh 94
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 103
Lực sút 95
Đánh đầu 94
Sút xa 87
Vô lê 100
Chọn vị trí 100
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 103
Lực sút 95
Đánh đầu 94
Sút xa 87
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 75
Phản ứng 95
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. van Nistelrooy

Sự nghiệp CLB
2011 - 2012: Málaga CF
2010 - 2011: Hamburger SV
2006 - 2010: Real Madrid
2001 - 2006: Manchester United
1998 - 2001: PSV
1997 - 1998: sc Heerenveen
1994 - 1997: FC Den Bosch