Xavi
31
4
5

Xavi

CM 120

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Football Association Champions

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
101

RB
107

CB
101

LB
107

LWB
110

RWB
110

CDM
111

LM
116

CM
117

RM
116

CAM
117

CF
114

LW
115

RW
115

ST
108

Tốc độ
111
Sút
111
Chuyền bóng
124
Rê bóng
122
Phòng thủ
101
Thể chất
109
Tốc độ 111
Tăng tốc 113
Dứt điểm 108
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 115
Vô lê 104
Penalty 113
Chuyền ngắn 126
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 121
Chuyền dài 124
Đá phạt 120
Sút xoáy 122
Rê bóng 122
Giữ bóng 124
Khéo léo 122
Thăng bằng 125
Phản ứng 117
Kèm người 100
Lấy bóng 105
Cắt bóng 108
Đánh đầu 84
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 103
Thể lực 120
Quyết đoán 114
Nhảy 96
Bình tĩnh 125
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3404
Thể lực 120
Rê bóng 125
Giữ bóng 124
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 126
Dứt điểm 108
Chuyền dài 124
Sút xa 115
Cắt bóng 108
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 125
Phản ứng 117
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona