Xavi
23
3
5

Xavi

CM 105

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
85

RB
91

CB
85

LB
91

LWB
95

RWB
95

CDM
96

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
101

CF
97

LW
99

RW
99

ST
90

Tốc độ
92
Sút
92
Chuyền bóng
108
Rê bóng
109
Phòng thủ
86
Thể chất
89
Tốc độ 93
Tăng tốc 92
Dứt điểm 89
Lực sút 96
Sút xa 95
Chọn vị trí 96
Vô lê 86
Penalty 100
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 106
Chuyền dài 109
Đá phạt 109
Sút xoáy 110
Rê bóng 108
Giữ bóng 112
Khéo léo 107
Thăng bằng 113
Phản ứng 101
Kèm người 90
Lấy bóng 90
Cắt bóng 94
Đánh đầu 62
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 80
Thể lực 108
Quyết đoán 95
Nhảy 76
Bình tĩnh 111
TM đổ người 10
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 13
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2888
Thể lực 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 89
Chuyền dài 109
Sút xa 95
Cắt bóng 94
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 105
Phản ứng 101
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona