Xavi
29
4
5

Xavi

CM 116
CAM 116

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
99

RB
105

CB
99

LB
105

LWB
108

RWB
108

CDM
108

LM
112

CM
113

RM
112

CAM
113

CF
110

LW
112

RW
112

ST
104

Tốc độ
108
Sút
106
Chuyền bóng
119
Rê bóng
118
Phòng thủ
100
Thể chất
105
Tốc độ 107
Tăng tốc 111
Dứt điểm 103
Lực sút 110
Sút xa 112
Chọn vị trí 111
Vô lê 99
Penalty 111
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 119
Chuyền dài 118
Đá phạt 119
Sút xoáy 119
Rê bóng 117
Giữ bóng 121
Khéo léo 120
Thăng bằng 122
Phản ứng 114
Kèm người 100
Lấy bóng 104
Cắt bóng 105
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 98
Thể lực 118
Quyết đoán 112
Nhảy 94
Bình tĩnh 123
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 23
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3310
Thể lực 118
Rê bóng 121
Giữ bóng 121
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 103
Chuyền dài 118
Sút xa 112
Cắt bóng 105
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Tăng tốc 111
Tốc độ 111
Khéo léo 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 103
Chuyền dài 118
Sút xa 112
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona