Xavi
30
4
5

Xavi

CM 123

6

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
106

RB
112

CB
106

LB
112

LWB
115

RWB
115

CDM
115

LM
120

CM
120

RM
120

CAM
120

CF
118

LW
119

RW
119

ST
112

Tốc độ
116
Sút
115
Chuyền bóng
128
Rê bóng
127
Phòng thủ
107
Thể chất
114
Tốc độ 115
Tăng tốc 118
Dứt điểm 112
Lực sút 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 114
Vô lê 108
Penalty 123
Chuyền ngắn 129
Tầm nhìn 128
Tạt bóng 128
Chuyền dài 126
Đá phạt 128
Sút xoáy 128
Rê bóng 127
Giữ bóng 129
Khéo léo 128
Thăng bằng 132
Phản ứng 120
Kèm người 108
Lấy bóng 111
Cắt bóng 110
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 105
Sức mạnh 108
Thể lực 126
Quyết đoán 120
Nhảy 103
Bình tĩnh 132
TM đổ người 37
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 38
TM phản xạ 36
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3628
Thể lực 126
Rê bóng 130
Giữ bóng 129
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 129
Dứt điểm 112
Chuyền dài 126
Sút xa 120
Cắt bóng 110
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 128
Phản ứng 120
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona