Xavi
23
3
5

Xavi

CM 105

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
89

RB
94

CB
89

LB
94

LWB
97

RWB
97

CDM
98

LM
101

CM
102

RM
101

CAM
101

CF
98

LW
100

RW
100

ST
93

Tốc độ
95
Sút
96
Chuyền bóng
107
Rê bóng
107
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ 94
Tăng tốc 98
Dứt điểm 93
Lực sút 100
Sút xa 99
Chọn vị trí 98
Vô lê 88
Penalty 102
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 102
Chuyền dài 110
Đá phạt 103
Sút xoáy 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 110
Khéo léo 108
Thăng bằng 111
Phản ứng 102
Kèm người 91
Lấy bóng 98
Cắt bóng 96
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 89
Thể lực 107
Quyết đoán 94
Nhảy 82
Bình tĩnh 112
TM đổ người 22
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 21
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2978
Thể lực 107
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 93
Chuyền dài 110
Sút xa 99
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 103
Phản ứng 102
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona