Xavi
22
4
5

Xavi

CM 103

6

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 12

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
87

RB
91

CB
87

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
96

LM
99

CM
100

RM
99

CAM
99

CF
97

LW
98

RW
98

ST
91

Tốc độ
93
Sút
96
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
89
Thể chất
93
Tốc độ 93
Tăng tốc 93
Dứt điểm 98
Lực sút 93
Sút xa 98
Chọn vị trí 97
Vô lê 87
Penalty 102
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 101
Chuyền dài 104
Đá phạt 109
Sút xoáy 108
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 109
Phản ứng 98
Kèm người 89
Lấy bóng 99
Cắt bóng 98
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 88
Thể lực 105
Quyết đoán 98
Nhảy 81
Bình tĩnh 111
TM đổ người 19
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2925
Thể lực 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 108
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 98
Chuyền dài 104
Sút xa 98
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 104
Phản ứng 98
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona