Xavi
27
4
5

Xavi

CM 113

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 29 - 49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
95

RB
101

CB
95

LB
101

LWB
105

RWB
105

CDM
105

LM
109

CM
110

RM
109

CAM
109

CF
106

LW
108

RW
108

ST
99

Tốc độ
105
Sút
102
Chuyền bóng
116
Rê bóng
116
Phòng thủ
97
Thể chất
102
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 96
Lực sút 106
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Vô lê 96
Penalty 110
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 116
Chuyền dài 117
Đá phạt 116
Sút xoáy 116
Rê bóng 116
Giữ bóng 117
Khéo léo 116
Thăng bằng 119
Phản ứng 110
Kèm người 98
Lấy bóng 102
Cắt bóng 103
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 95
Thể lực 116
Quyết đoán 108
Nhảy 89
Bình tĩnh 118
TM đổ người 18
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3191
Thể lực 116
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 96
Chuyền dài 117
Sút xa 111
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 117
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona