Xavi
26
4
5

Xavi

CM 111

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Home Grown

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03 - 33

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
92

RB
98

CB
92

LB
98

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
107

CM
108

RM
107

CAM
108

CF
105

LW
106

RW
106

ST
98

Tốc độ
103
Sút
99
Chuyền bóng
115
Rê bóng
114
Phòng thủ
92
Thể chất
99
Tốc độ 101
Tăng tốc 106
Dứt điểm 95
Lực sút 104
Sút xa 105
Chọn vị trí 107
Vô lê 91
Penalty 105
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 114
Chuyền dài 114
Đá phạt 114
Sút xoáy 114
Rê bóng 113
Giữ bóng 116
Khéo léo 115
Thăng bằng 117
Phản ứng 107
Kèm người 93
Lấy bóng 96
Cắt bóng 96
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 92
Thể lực 111
Quyết đoán 106
Nhảy 88
Bình tĩnh 117
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3114
Thể lực 111
Rê bóng 117
Giữ bóng 116
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 95
Chuyền dài 114
Sút xa 105
Cắt bóng 96
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 116
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona