Xavi
28
4
5

Xavi

CM 114

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Greatest Runner-Ups

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
96

RB
102

CB
96

LB
102

LWB
105

RWB
105

CDM
106

LM
111

CM
111

RM
111

CAM
111

CF
108

LW
110

RW
110

ST
102

Tốc độ
106
Sút
103
Chuyền bóng
117
Rê bóng
117
Phòng thủ
97
Thể chất
104
Tốc độ 104
Tăng tốc 109
Dứt điểm 96
Lực sút 110
Sút xa 111
Chọn vị trí 112
Vô lê 104
Penalty 109
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 117
Chuyền dài 116
Đá phạt 115
Sút xoáy 118
Rê bóng 117
Giữ bóng 119
Khéo léo 118
Thăng bằng 120
Phản ứng 112
Kèm người 98
Lấy bóng 102
Cắt bóng 103
Đánh đầu 80
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 97
Thể lực 117
Quyết đoán 109
Nhảy 89
Bình tĩnh 119
TM đổ người 18
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 18
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3251
Thể lực 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 96
Chuyền dài 116
Sút xa 111
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 117
Phản ứng 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona