Xavi
25
3
5

Xavi

CM 108

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 47 - Lẻ 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
90

RB
95

CB
90

LB
95

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
105

CM
105

RM
105

CAM
105

CF
103

LW
104

RW
104

ST
97

Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
112
Rê bóng
110
Phòng thủ
90
Thể chất
97
Tốc độ 100
Tăng tốc 103
Dứt điểm 99
Lực sút 103
Sút xa 102
Chọn vị trí 103
Vô lê 92
Penalty 101
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 109
Chuyền dài 113
Đá phạt 112
Sút xoáy 112
Rê bóng 109
Giữ bóng 114
Khéo léo 110
Thăng bằng 112
Phản ứng 105
Kèm người 95
Lấy bóng 91
Cắt bóng 95
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 91
Thể lực 111
Quyết đoán 104
Nhảy 78
Bình tĩnh 114
TM đổ người 18
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3039
Thể lực 111
Rê bóng 113
Giữ bóng 114
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 99
Chuyền dài 113
Sút xa 102
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 110
Phản ứng 105
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona