Xavi
21
3
5

Xavi

CM 102

6

Danh tiếng: Siêu Sao
Free Agent

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 02 - 22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
82

RB
88

CB
82

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
92

LM
98

CM
99

RM
98

CAM
99

CF
96

LW
97

RW
97

ST
89

Tốc độ
92
Sút
91
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
82
Thể chất
88
Tốc độ 92
Tăng tốc 94
Dứt điểm 88
Lực sút 94
Sút xa 97
Chọn vị trí 99
Vô lê 84
Penalty 95
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 100
Chuyền dài 106
Đá phạt 102
Sút xoáy 104
Rê bóng 103
Giữ bóng 107
Khéo léo 102
Thăng bằng 106
Phản ứng 100
Kèm người 84
Lấy bóng 83
Cắt bóng 92
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 81
Thể lực 102
Quyết đoán 92
Nhảy 77
Bình tĩnh 110
TM đổ người 21
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2833
Thể lực 102
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 88
Chuyền dài 106
Sút xa 97
Cắt bóng 92
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 106
Phản ứng 100
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona