Xavi
26
4
5

Xavi

CM 113
CDM 109

6

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 25/01/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
97

RB
102

CB
97

LB
102

LWB
105

RWB
105

CDM
106

LM
110

CM
110

RM
110

CAM
110

CF
107

LW
109

RW
109

ST
102

Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
117
Rê bóng
116
Phòng thủ
99
Thể chất
103
Tốc độ 104
Tăng tốc 108
Dứt điểm 105
Lực sút 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 106
Vô lê 97
Penalty 112
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 117
Chuyền dài 117
Đá phạt 117
Sút xoáy 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 119
Khéo léo 118
Thăng bằng 121
Phản ứng 109
Kèm người 100
Lấy bóng 104
Cắt bóng 104
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 97
Thể lực 115
Quyết đoán 110
Nhảy 90
Bình tĩnh 121
TM đổ người 28
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 26
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3269
Thể lực 115
Rê bóng 119
Giữ bóng 119
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 105
Chuyền dài 117
Sút xa 110
Cắt bóng 104
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 115
Phản ứng 109
Sức mạnh 97
Thể lực 115
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 119
Kèm người 100
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 119
Chuyền dài 117
Cắt bóng 104
Tầm nhìn 115
Phản ứng 109
Quyết đoán 110
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Xavi

Sự nghiệp CLB
2015 - 2019: Al-Sadd
1998 - 2015: FC Barcelona