Z. Zidane
30
5
5

Zinedine Zidane

CAM 115

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 24-44

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
112

CM
110

RM
112

CAM
112

CF
112

LW
112

RW
112

ST
110

Tốc độ
112
Sút
112
Chuyền bóng
115
Rê bóng
118
Phòng thủ
90
Thể chất
110
Tốc độ 111
Tăng tốc 115
Dứt điểm 108
Lực sút 117
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Vô lê 114
Penalty 110
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 116
Chuyền dài 113
Đá phạt 116
Sút xoáy 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 120
Khéo léo 117
Thăng bằng 119
Phản ứng 112
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Cắt bóng 96
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 107
Thể lực 117
Quyết đoán 111
Nhảy 103
Bình tĩnh 123
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3305
Tăng tốc 115
Tốc độ 115
Khéo léo 117
Rê bóng 121
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 108
Chuyền dài 113
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 116
Phản ứng 112
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes