Z. Zidane
43
5
5

Zinedine Zidane

CAM 124
LM 124
CM 123

5

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
107

RB
108

CB
107

LB
108

LWB
111

RWB
111

CDM
112

LM
121

CM
120

RM
121

CAM
121

CF
121

LW
121

RW
121

ST
119

Tốc độ
120
Sút
121
Chuyền bóng
123
Rê bóng
130
Phòng thủ
103
Thể chất
119
Tốc độ 119
Tăng tốc 122
Dứt điểm 118
Lực sút 127
Sút xa 126
Chọn vị trí 119
Vô lê 123
Penalty 123
Chuyền ngắn 124
Tầm nhìn 125
Tạt bóng 122
Chuyền dài 122
Đá phạt 126
Sút xoáy 128
Rê bóng 132
Giữ bóng 132
Khéo léo 125
Thăng bằng 128
Phản ứng 119
Kèm người 98
Lấy bóng 108
Cắt bóng 107
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 117
Thể lực 122
Quyết đoán 124
Nhảy 111
Bình tĩnh 132
TM đổ người 36
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 35
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3659
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 125
Rê bóng 133
Giữ bóng 132
Chuyền ngắn 124
Dứt điểm 118
Chuyền dài 122
Sút xa 126
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 125
Phản ứng 119
Thể lực 122
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Rê bóng 133
Giữ bóng 132
Tạt bóng 122
Chuyền ngắn 124
Dứt điểm 118
Chuyền dài 122
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 125
Phản ứng 119
Thể lực 122
Rê bóng 133
Giữ bóng 132
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 124
Dứt điểm 118
Chuyền dài 122
Sút xa 126
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 125
Phản ứng 119
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes