Z. Zidane
26
5
5

Zinedine Zidane

CAM 108

21

Danh tiếng: Huyền thoại
Tiger Year Limited

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
91

RWB
91

CDM
92

LM
104

CM
102

RM
104

CAM
105

CF
104

LW
104

RW
104

ST
102

Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
106
Rê bóng
112
Phòng thủ
80
Thể chất
99
Tốc độ 102
Tăng tốc 106
Dứt điểm 102
Lực sút 104
Sút xa 107
Chọn vị trí 105
Vô lê 105
Penalty 107
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 102
Chuyền dài 106
Đá phạt 105
Sút xoáy 107
Rê bóng 114
Giữ bóng 115
Khéo léo 108
Thăng bằng 108
Phản ứng 102
Kèm người 79
Lấy bóng 78
Cắt bóng 84
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 99
Thể lực 102
Quyết đoán 99
Nhảy 95
Bình tĩnh 115
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3019
Tăng tốc 106
Tốc độ 106
Khéo léo 108
Rê bóng 115
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 102
Chuyền dài 106
Sút xa 107
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 107
Phản ứng 102
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes