Z. Zidane
32
5
5

Zinedine Zidane

LM 120
CAM 120

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
98

RB
102

CB
98

LB
102

LWB
105

RWB
105

CDM
104

LM
117

CM
115

RM
117

CAM
117

CF
116

LW
117

RW
117

ST
114

Tốc độ
116
Sút
116
Chuyền bóng
120
Rê bóng
124
Phòng thủ
92
Thể chất
114
Tốc độ 115
Tăng tốc 118
Dứt điểm 110
Lực sút 123
Sút xa 122
Chọn vị trí 116
Vô lê 120
Penalty 118
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 123
Chuyền dài 117
Đá phạt 119
Sút xoáy 122
Rê bóng 126
Giữ bóng 126
Khéo léo 121
Thăng bằng 123
Phản ứng 118
Kèm người 90
Lấy bóng 93
Cắt bóng 95
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 111
Thể lực 120
Quyết đoán 115
Nhảy 110
Bình tĩnh 126
TM đổ người 25
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3450
Thể lực 120
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Rê bóng 127
Giữ bóng 126
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 110
Chuyền dài 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 122
Phản ứng 118
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Khéo léo 121
Rê bóng 127
Giữ bóng 126
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 110
Chuyền dài 117
Sút xa 122
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 122
Phản ứng 118
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes