Z. Zidane
33
5
5

Zinedine Zidane

CAM 121

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Continental Heroes

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 26

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
100

RB
103

CB
100

LB
103

LWB
106

RWB
106

CDM
106

LM
117

CM
115

RM
117

CAM
118

CF
117

LW
117

RW
117

ST
115

Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
120
Rê bóng
126
Phòng thủ
95
Thể chất
115
Tốc độ 116
Tăng tốc 118
Dứt điểm 112
Lực sút 123
Sút xa 124
Chọn vị trí 117
Vô lê 119
Penalty 120
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 119
Chuyền dài 118
Đá phạt 122
Sút xoáy 123
Rê bóng 127
Giữ bóng 128
Khéo léo 121
Thăng bằng 124
Phản ứng 117
Kèm người 93
Lấy bóng 94
Cắt bóng 100
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 113
Thể lực 119
Quyết đoán 117
Nhảy 108
Bình tĩnh 128
TM đổ người 23
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 26
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3469
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Khéo léo 121
Rê bóng 129
Giữ bóng 128
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 112
Chuyền dài 118
Sút xa 124
Chọn vị trí 117
Tầm nhìn 121
Phản ứng 117
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes