Z. Zidane
27
5
5

Zinedine Zidane

CAM 109

21

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 19 - 39

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
87

RB
91

CB
87

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
94

LM
105

CM
104

RM
105

CAM
106

CF
105

LW
105

RW
105

ST
103

Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
113
Phòng thủ
82
Thể chất
102
Tốc độ 106
Tăng tốc 108
Dứt điểm 104
Lực sút 102
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Vô lê 108
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 102
Chuyền dài 110
Đá phạt 106
Sút xoáy 108
Rê bóng 114
Giữ bóng 116
Khéo léo 110
Thăng bằng 112
Phản ứng 105
Kèm người 80
Lấy bóng 80
Cắt bóng 87
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 103
Thể lực 105
Quyết đoán 101
Nhảy 96
Bình tĩnh 116
TM đổ người 15
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3075
Tăng tốc 108
Tốc độ 109
Khéo léo 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 104
Chuyền dài 110
Sút xa 107
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 110
Phản ứng 105
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes