Z. Zidane
22
5
5

Zinedine Zidane

CAM 100
CM 100

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
80

RB
83

CB
80

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
88

LM
96

CM
97

RM
96

CAM
97

CF
96

LW
96

RW
96

ST
93

Tốc độ
91
Sút
94
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
77
Thể chất
90
Tốc độ 91
Tăng tốc 93
Dứt điểm 93
Lực sút 93
Sút xa 96
Chọn vị trí 95
Vô lê 96
Penalty 97
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 94
Chuyền dài 104
Đá phạt 98
Sút xoáy 97
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Khéo léo 91
Thăng bằng 97
Phản ứng 98
Kèm người 67
Lấy bóng 81
Cắt bóng 88
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 94
Thể lực 94
Quyết đoán 82
Nhảy 81
Bình tĩnh 100
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 18
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2759
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Khéo léo 91
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 93
Chuyền dài 104
Sút xa 96
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 101
Phản ứng 98
Thể lực 94
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Lấy bóng 81
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 93
Chuyền dài 104
Sút xa 96
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 101
Phản ứng 98
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes