Z. Zidane
29
5
5

Zinedine Zidane

CAM 113
CM 111

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Century Club

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 17 - 37

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
97

LM
109

CM
108

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
108

Tốc độ
108
Sút
110
Chuyền bóng
113
Rê bóng
117
Phòng thủ
85
Thể chất
106
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 109
Lực sút 110
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Vô lê 109
Penalty 113
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 110
Chuyền dài 113
Đá phạt 111
Sút xoáy 113
Rê bóng 119
Giữ bóng 119
Khéo léo 113
Thăng bằng 114
Phản ứng 108
Kèm người 81
Lấy bóng 85
Cắt bóng 88
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 107
Thể lực 107
Quyết đoán 106
Nhảy 97
Bình tĩnh 122
TM đổ người 16
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 21
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3184
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Khéo léo 113
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 109
Chuyền dài 113
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Thể lực 107
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Lấy bóng 85
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 109
Chuyền dài 113
Sút xa 114
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 113
Phản ứng 108
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes