Z. Zidane
31
5
5

Zinedine Zidane

CAM 117
LM 117
CM 115

21

Danh tiếng: Huyền thoại
Ballon d'Or

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
96

RB
99

CB
96

LB
99

LWB
102

RWB
102

CDM
102

LM
114

CM
112

RM
114

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
112

Tốc độ
114
Sút
115
Chuyền bóng
116
Rê bóng
122
Phòng thủ
91
Thể chất
111
Tốc độ 113
Tăng tốc 117
Dứt điểm 112
Lực sút 120
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Vô lê 118
Penalty 114
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 117
Chuyền dài 114
Đá phạt 117
Sút xoáy 120
Rê bóng 123
Giữ bóng 123
Khéo léo 120
Thăng bằng 121
Phản ứng 115
Kèm người 88
Lấy bóng 91
Cắt bóng 97
Đánh đầu 113
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 109
Thể lực 117
Quyết đoán 114
Nhảy 105
Bình tĩnh 125
TM đổ người 24
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 24
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 28
Chỉ số tổng: 3385
Tăng tốc 117
Tốc độ 117
Khéo léo 120
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 112
Chuyền dài 114
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Thể lực 117
Tăng tốc 117
Tốc độ 117
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 112
Chuyền dài 114
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Thể lực 117
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Lấy bóng 91
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 112
Chuyền dài 114
Sút xa 119
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes