Z. Zidane
28
5
5

Zinedine Zidane

CAM 110
LM 109
CM 108

5

Danh tiếng: Huyền thoại
RMCF Ambassadors

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
87

RB
91

CB
87

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
94

LM
106

CM
105

RM
106

CAM
107

CF
106

LW
106

RW
106

ST
104

Tốc độ
106
Sút
106
Chuyền bóng
109
Rê bóng
114
Phòng thủ
82
Thể chất
103
Tốc độ 105
Tăng tốc 109
Dứt điểm 106
Lực sút 106
Sút xa 110
Chọn vị trí 105
Vô lê 105
Penalty 106
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 105
Chuyền dài 112
Đá phạt 105
Sút xoáy 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 117
Khéo léo 109
Thăng bằng 113
Phản ứng 104
Kèm người 77
Lấy bóng 84
Cắt bóng 86
Đánh đầu 103
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 105
Thể lực 105
Quyết đoán 98
Nhảy 95
Bình tĩnh 117
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 19
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3083
Tăng tốc 109
Tốc độ 109
Khéo léo 109
Rê bóng 117
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 106
Chuyền dài 112
Sút xa 110
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Thể lực 105
Tăng tốc 109
Tốc độ 109
Rê bóng 117
Giữ bóng 117
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 106
Chuyền dài 112
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Thể lực 105
Rê bóng 117
Giữ bóng 117
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 106
Chuyền dài 112
Sút xa 110
Cắt bóng 86
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 111
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes