Z. Zidane
28
5
5

Zinedine Zidane

CAM 113

21

Danh tiếng: Huyền thoại
23 World Legend

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
88

RB
92

CB
88

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
110

CM
107

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
108

Tốc độ
109
Sút
110
Chuyền bóng
112
Rê bóng
117
Phòng thủ
80
Thể chất
107
Tốc độ 108
Tăng tốc 112
Dứt điểm 107
Lực sút 115
Sút xa 115
Chọn vị trí 108
Vô lê 110
Penalty 110
Chuyền ngắn 114
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 114
Chuyền dài 114
Đá phạt 95
Sút xoáy 113
Rê bóng 119
Giữ bóng 119
Khéo léo 114
Thăng bằng 112
Phản ứng 109
Kèm người 73
Lấy bóng 82
Cắt bóng 80
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 106
Thể lực 111
Quyết đoán 109
Nhảy 103
Bình tĩnh 122
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3174
Tăng tốc 112
Tốc độ 112
Khéo léo 114
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 114
Dứt điểm 107
Chuyền dài 114
Sút xa 115
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 113
Phản ứng 109
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes