Z. Zidane
31
5
5

Zinedine Zidane

CAM 117
RM 116

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Legend of Europa

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
102

RWB
102

CDM
101

LM
113

CM
111

RM
113

CAM
114

CF
113

LW
113

RW
113

ST
111

Tốc độ
113
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
121
Phòng thủ
89
Thể chất
112
Tốc độ 112
Tăng tốc 116
Dứt điểm 108
Lực sút 117
Sút xa 117
Chọn vị trí 114
Vô lê 115
Penalty 112
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 115
Chuyền dài 113
Đá phạt 117
Sút xoáy 119
Rê bóng 122
Giữ bóng 123
Khéo léo 118
Thăng bằng 120
Phản ứng 115
Kèm người 85
Lấy bóng 88
Cắt bóng 95
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 110
Thể lực 118
Quyết đoán 112
Nhảy 104
Bình tĩnh 124
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 25
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3336
Tăng tốc 116
Tốc độ 116
Khéo léo 118
Rê bóng 124
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 108
Chuyền dài 113
Sút xa 117
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 115
Thể lực 118
Tăng tốc 116
Tốc độ 116
Rê bóng 124
Giữ bóng 123
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 108
Chuyền dài 113
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes