Z. Zidane
23
5
5

Zinedine Zidane

CAM 102
CM 101

5

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 23/06/1972

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 77kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
85

RB
86

CB
85

LB
86

LWB
89

RWB
89

CDM
91

LM
98

CM
98

RM
98

CAM
99

CF
98

LW
98

RW
98

ST
96

Tốc độ
93
Sút
99
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
83
Thể chất
94
Tốc độ 93
Tăng tốc 94
Dứt điểm 99
Lực sút 96
Sút xa 102
Chọn vị trí 100
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 98
Chuyền dài 105
Đá phạt 102
Sút xoáy 101
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Khéo léo 98
Thăng bằng 103
Phản ứng 96
Kèm người 81
Lấy bóng 83
Cắt bóng 90
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 98
Thể lực 95
Quyết đoán 88
Nhảy 87
Bình tĩnh 108
TM đổ người 14
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 9
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2866
Tăng tốc 94
Tốc độ 96
Khéo léo 98
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 99
Chuyền dài 105
Sút xa 102
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 101
Phản ứng 96
Thể lực 95
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 99
Chuyền dài 105
Sút xa 102
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 101
Phản ứng 96
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Zidane

Sự nghiệp CLB
2001 - 2006: Real Madrid
1996 - 2001: Juventus
1992 - 1996: Girondins Bordeaux
1988 - 1992: AS Cannes