Z. Ibrahimović
26
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 107

11

Danh tiếng: Huyền thoại
LOL

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 102kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
71

RB
74

CB
71

LB
74

LWB
77

RWB
77

CDM
78

LM
100

CM
95

RM
100

CAM
101

CF
102

LW
100

RW
100

ST
104

Tốc độ
100
Sút
109
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
53
Thể chất
106
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 110
Lực sút 112
Sút xa 107
Chọn vị trí 108
Vô lê 112
Penalty 106
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 100
Chuyền dài 100
Đá phạt 99
Sút xoáy 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 109
Khéo léo 99
Thăng bằng 108
Phản ứng 101
Kèm người 42
Lấy bóng 53
Cắt bóng 44
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 111
Thể lực 96
Quyết đoán 110
Nhảy 99
Bình tĩnh 112
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2895
Sức mạnh 111
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 110
Lực sút 112
Đánh đầu 109
Sút xa 107
Vô lê 112
Chọn vị trí 108
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF