Z. Ibrahimović
31
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 118

8

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

192cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 13 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
86

RB
87

CB
86

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
109

CM
103

RM
109

CAM
110

CF
113

LW
111

RW
111

ST
115

Tốc độ
112
Sút
120
Chuyền bóng
103
Rê bóng
119
Phòng thủ
71
Thể chất
116
Tốc độ 113
Tăng tốc 112
Dứt điểm 121
Lực sút 124
Sút xa 119
Chọn vị trí 121
Vô lê 123
Penalty 110
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 102
Chuyền dài 102
Đá phạt 111
Sút xoáy 112
Rê bóng 121
Giữ bóng 118
Khéo léo 116
Thăng bằng 118
Phản ứng 116
Kèm người 62
Lấy bóng 77
Cắt bóng 59
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 117
Thể lực 114
Quyết đoán 120
Nhảy 113
Bình tĩnh 120
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3250
Sức mạnh 117
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Rê bóng 122
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 121
Lực sút 124
Đánh đầu 119
Sút xa 119
Vô lê 123
Chọn vị trí 121
Chuyên gia vô lê
Chuyên gia vô lê Thường xuyên tung ra những cú vô lê với tư thế ngả người móc bóng.
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF