Z. Ibrahimović
21
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 98

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
66

RB
66

CB
66

LB
66

LWB
70

RWB
70

CDM
71

LM
89

CM
85

RM
89

CAM
91

CF
93

LW
91

RW
91

ST
95

Tốc độ
91
Sút
101
Chuyền bóng
85
Rê bóng
100
Phòng thủ
51
Thể chất
98
Tốc độ 89
Tăng tốc 95
Dứt điểm 105
Lực sút 102
Sút xa 97
Chọn vị trí 97
Vô lê 98
Penalty 93
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 76
Chuyền dài 85
Đá phạt 92
Sút xoáy 96
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Khéo léo 93
Thăng bằng 100
Phản ứng 86
Kèm người 35
Lấy bóng 47
Cắt bóng 64
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 103
Thể lực 91
Quyết đoán 99
Nhảy 88
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2629
Sức mạnh 103
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Rê bóng 103
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 105
Lực sút 102
Đánh đầu 102
Sút xa 97
Vô lê 98
Chọn vị trí 97
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF