Z. Ibrahimović
32
5
5

Zlatan Ibrahimović

ST 122

8

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
45

SW
92

RB
94

CB
92

LB
94

LWB
96

RWB
96

CDM
96

LM
114

CM
110

RM
114

CAM
116

CF
118

LW
116

RW
116

ST
119

Tốc độ
118
Sút
126
Chuyền bóng
112
Rê bóng
122
Phòng thủ
79
Thể chất
121
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 127
Lực sút 129
Sút xa 125
Chọn vị trí 124
Vô lê 126
Penalty 123
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 105
Chuyền dài 111
Đá phạt 124
Sút xoáy 118
Rê bóng 124
Giữ bóng 119
Khéo léo 120
Thăng bằng 125
Phản ứng 121
Kèm người 68
Lấy bóng 84
Cắt bóng 70
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 122
Thể lực 121
Quyết đoán 122
Nhảy 116
Bình tĩnh 125
TM đổ người 41
TM bắt bóng 40
TM phát bóng 36
TM phản xạ 40
TM chọn vị trí 38
Chỉ số tổng: 3506
Sức mạnh 122
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 127
Lực sút 129
Đánh đầu 123
Sút xa 125
Vô lê 126
Chọn vị trí 124
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF