Z. Ibrahimović
16
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 86

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
56

RB
54

CB
56

LB
54

LWB
57

RWB
57

CDM
61

LM
77

CM
76

RM
77

CAM
82

CF
82

LW
79

RW
79

ST
83

Tốc độ
60
Sút
91
Chuyền bóng
81
Rê bóng
83
Phòng thủ
43
Thể chất
82
Tốc độ 60
Tăng tốc 61
Dứt điểm 90
Lực sút 94
Sút xa 92
Chọn vị trí 94
Vô lê 92
Penalty 93
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 74
Chuyền dài 78
Đá phạt 83
Sút xoáy 85
Rê bóng 85
Giữ bóng 90
Khéo léo 77
Thăng bằng 48
Phản ứng 86
Kèm người 38
Lấy bóng 46
Cắt bóng 31
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 91
Thể lực 62
Quyết đoán 88
Nhảy 73
Bình tĩnh 94
TM đổ người 25
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2316
Sức mạnh 91
Tăng tốc 61
Tốc độ 63
Rê bóng 86
Giữ bóng 90
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 90
Lực sút 94
Đánh đầu 85
Sút xa 92
Vô lê 92
Chọn vị trí 94
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF