Z. Ibrahimović
24
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 102

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Multi-League Champions

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 12-32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
63

RB
64

CB
63

LB
64

LWB
67

RWB
67

CDM
67

LM
93

CM
85

RM
93

CAM
94

CF
97

LW
95

RW
95

ST
99

Tốc độ
94
Sút
106
Chuyền bóng
88
Rê bóng
103
Phòng thủ
44
Thể chất
101
Tốc độ 94
Tăng tốc 96
Dứt điểm 109
Lực sút 108
Sút xa 99
Chọn vị trí 105
Vô lê 103
Penalty 105
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 79
Chuyền dài 85
Đá phạt 95
Sút xoáy 98
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Khéo léo 96
Thăng bằng 109
Phản ứng 92
Kèm người 38
Lấy bóng 48
Cắt bóng 23
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 105
Thể lực 92
Quyết đoán 108
Nhảy 87
Bình tĩnh 108
TM đổ người 12
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 9
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2662
Sức mạnh 105
Tăng tốc 96
Tốc độ 97
Rê bóng 106
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 109
Lực sút 108
Đánh đầu 105
Sút xa 99
Vô lê 103
Chọn vị trí 105
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF