Z. Ibrahimović
17
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 89

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
59

RB
58

CB
59

LB
58

LWB
61

RWB
61

CDM
63

LM
81

CM
78

RM
81

CAM
84

CF
85

LW
83

RW
83

ST
86

Tốc độ
73
Sút
92
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
45
Thể chất
84
Tốc độ 74
Tăng tốc 72
Dứt điểm 92
Lực sút 94
Sút xa 94
Chọn vị trí 95
Vô lê 94
Penalty 89
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 80
Chuyền dài 80
Đá phạt 82
Sút xoáy 87
Rê bóng 85
Giữ bóng 92
Khéo léo 79
Thăng bằng 63
Phản ứng 89
Kèm người 40
Lấy bóng 48
Cắt bóng 33
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 93
Thể lực 62
Quyết đoán 90
Nhảy 86
Bình tĩnh 96
TM đổ người 27
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 24
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2422
Sức mạnh 93
Tăng tốc 72
Tốc độ 76
Rê bóng 88
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 92
Lực sút 94
Đánh đầu 89
Sút xa 94
Vô lê 94
Chọn vị trí 95
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF