Z. Ibrahimović
23
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 101

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Veteran

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
69

RB
70

CB
69

LB
70

LWB
73

RWB
73

CDM
74

LM
93

CM
88

RM
93

CAM
94

CF
96

LW
94

RW
94

ST
98

Tốc độ
95
Sút
104
Chuyền bóng
89
Rê bóng
102
Phòng thủ
53
Thể chất
101
Tốc độ 93
Tăng tốc 98
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Sút xa 100
Chọn vị trí 101
Vô lê 100
Penalty 103
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 85
Chuyền dài 87
Đá phạt 97
Sút xoáy 100
Rê bóng 103
Giữ bóng 105
Khéo léo 95
Thăng bằng 107
Phản ứng 89
Kèm người 36
Lấy bóng 51
Cắt bóng 66
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 105
Thể lực 93
Quyết đoán 108
Nhảy 90
Bình tĩnh 109
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2734
Sức mạnh 105
Tăng tốc 98
Tốc độ 98
Rê bóng 105
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Đánh đầu 107
Sút xa 100
Vô lê 100
Chọn vị trí 101
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF