Z. Ibrahimović
27
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 112

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
81

RB
82

CB
81

LB
82

LWB
85

RWB
85

CDM
86

LM
104

CM
101

RM
104

CAM
106

CF
108

LW
105

RW
105

ST
109

Tốc độ
103
Sút
117
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
67
Thể chất
112
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 118
Lực sút 120
Sút xa 116
Chọn vị trí 114
Vô lê 117
Penalty 115
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 97
Chuyền dài 102
Đá phạt 112
Sút xoáy 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Khéo léo 103
Thăng bằng 115
Phản ứng 109
Kèm người 56
Lấy bóng 75
Cắt bóng 58
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 115
Thể lực 110
Quyết đoán 112
Nhảy 104
Bình tĩnh 115
TM đổ người 32
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 33
TM phản xạ 32
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 3162
Sức mạnh 115
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 112
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 118
Lực sút 120
Đánh đầu 114
Sút xa 116
Vô lê 117
Chọn vị trí 114
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF