Z. Ibrahimović
11
3
5

Zlatan Ibrahimović

ST 75

10

Danh tiếng: Bình thường
NHD

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
39

RB
43

CB
39

LB
43

LWB
48

RWB
48

CDM
47

LM
71

CM
65

RM
71

CAM
73

CF
74

LW
73

RW
73

ST
72

Tốc độ
79
Sút
77
Chuyền bóng
68
Rê bóng
82
Phòng thủ
19
Thể chất
77
Tốc độ 81
Tăng tốc 77
Dứt điểm 76
Lực sút 87
Sút xa 74
Chọn vị trí 67
Vô lê 74
Penalty 77
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 59
Chuyền dài 61
Đá phạt 71
Sút xoáy 73
Rê bóng 83
Giữ bóng 86
Khéo léo 85
Thăng bằng 61
Phản ứng 74
Kèm người 14
Lấy bóng 20
Cắt bóng 11
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 16
Sức mạnh 82
Thể lực 71
Quyết đoán 76
Nhảy 73
Bình tĩnh 79
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 13
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 1989
Sức mạnh 82
Tăng tốc 77
Tốc độ 82
Rê bóng 85
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 76
Lực sút 87
Đánh đầu 59
Sút xa 74
Vô lê 74
Chọn vị trí 67
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF