Z. Ibrahimović
18
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 92

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 95kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
58

RB
58

CB
58

LB
58

LWB
62

RWB
62

CDM
62

LM
84

CM
79

RM
84

CAM
85

CF
87

LW
85

RW
85

ST
89

Tốc độ
77
Sút
96
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
40
Thể chất
92
Tốc độ 81
Tăng tốc 74
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Sút xa 95
Chọn vị trí 92
Vô lê 97
Penalty 97
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 86
Chuyền dài 82
Đá phạt 89
Sút xoáy 91
Rê bóng 91
Giữ bóng 98
Khéo léo 84
Thăng bằng 95
Phản ứng 82
Kèm người 30
Lấy bóng 44
Cắt bóng 27
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 96
Thể lực 81
Quyết đoán 101
Nhảy 80
Bình tĩnh 93
TM đổ người 20
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2474
Sức mạnh 96
Tăng tốc 74
Tốc độ 80
Rê bóng 95
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Đánh đầu 99
Sút xa 95
Vô lê 97
Chọn vị trí 92
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF