Z. Ibrahimović
10
4
5

Zlatan Ibrahimović

ST 74

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Other Teams 1

Ngày sinh: 03/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

195cm 102kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
45

RB
42

CB
45

LB
42

LWB
44

RWB
44

CDM
48

LM
64

CM
62

RM
64

CAM
69

CF
69

LW
67

RW
67

ST
71

Tốc độ
54
Sút
77
Chuyền bóng
70
Rê bóng
68
Phòng thủ
32
Thể chất
66
Tốc độ 57
Tăng tốc 51
Dứt điểm 77
Lực sút 79
Sút xa 78
Chọn vị trí 81
Vô lê 80
Penalty 74
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 66
Chuyền dài 67
Đá phạt 68
Sút xoáy 71
Rê bóng 68
Giữ bóng 76
Khéo léo 62
Thăng bằng 48
Phản ứng 71
Kèm người 27
Lấy bóng 35
Cắt bóng 20
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 24
Sức mạnh 78
Thể lực 33
Quyết đoán 77
Nhảy 71
Bình tĩnh 83
TM đổ người 14
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 11
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1909
Sức mạnh 78
Tăng tốc 51
Tốc độ 57
Rê bóng 71
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 77
Lực sút 79
Đánh đầu 75
Sút xa 78
Vô lê 80
Chọn vị trí 81
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác của Z. Ibrahimović

Sự nghiệp CLB
2020 - 2023: Milano FC
2018 - 2020: Los Angeles Galaxy
2016 - 2018: Manchester United
2012 - 2016: Paris Saint-Germain
2011 - 2012: Milano FC
2009 - 2011: FC Barcelona
2010 - 2011: Milano FC (Cho mượn)
2006 - 2009: Lombardia FC
2004 - 2006: Juventus
2001 - 2004: Ajax
1999 - 2001: Malmö FF